Characters remaining: 500/500
Translation

kế tập

Academic
Friendly

Từ "kế tập" trong tiếng Việt có nghĩa là "nối thừa hưởng tước vị, gia sản hoặc truyền thống từ ông cha". Đây một từ ghép, trong đó "kế" có nghĩatiếp nối hoặc thừa hưởng, còn "tập" có nghĩathu thập hoặc tiếp nhận.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản: "Kế tập" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc thừa hưởng một di sản nào đó, có thể về tài sản, danh hiệu, hoặc truyền thống văn hóa từ tổ tiên.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Anh ấy kế tập tài sản của gia đình." (Điều này có nghĩaanh ấy đã nhận được tài sản từ cha mẹ hoặc ông bà.)
    • Câu phức tạp: "Trong gia đình tôi, việc kế tập truyền thống làm nghề từ ông cha rất quan trọng." (Ở đây, việc kế tập không chỉ tài sản còn nghề nghiệp văn hóa.)
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "kế" có thể kết hợp với những từ khác để tạo thành các cụm từ như "kế thừa", "kế nghiệp".
    • Từ "tập" cũng có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng khi kết hợp với "kế" thì ý nghĩa sẽ rất đặc trưng.
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Kế thừa: Thường chỉ về việc thừa hưởng một cái đó, có thể không nhất thiết di sản gia đình có thể kiến thức, văn hóa.
    • Thừa kế: Cũng ý nghĩa gần giống nhưng thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý về tài sản.
    • Di sản: Đề cập đến những được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác, có thể văn hóa, nghệ thuật, phong tục tập quán.
  5. Sử dụng nâng cao:

    • Trong văn hóa xã hội, "kế tập" không chỉ đơn thuần tài sản còn trách nhiệm nghĩa vụ gìn giữ những giá trị văn hóa của tổ tiên. dụ: "Mỗi thế hệ đều trách nhiệm kế tập phát huy những giá trị văn hóa của dân tộc."
Tóm lại:

Từ "kế tập" không chỉ mang nghĩa đơn giản thừa hưởng tài sản còn thể hiện sự tiếp nối các giá trị văn hóa, truyền thống từ ông cha.

  1. Nối thừa hưởng tước vị của ông cha.

Comments and discussion on the word "kế tập"